Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,03629 | R$ 0,03737 | 0,91% |
3 tháng | R$ 0,03574 | R$ 0,03737 | 2,71% |
1 năm | R$ 0,03420 | R$ 0,03778 | 4,45% |
2 năm | R$ 0,03420 | R$ 0,04034 | 3,14% |
3 năm | R$ 0,03420 | R$ 0,04420 | 13,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Real Brazil (BRL) |
kr 100 | R$ 3,7162 |
kr 500 | R$ 18,581 |
kr 1.000 | R$ 37,162 |
kr 2.500 | R$ 92,906 |
kr 5.000 | R$ 185,81 |
kr 10.000 | R$ 371,62 |
kr 25.000 | R$ 929,06 |
kr 50.000 | R$ 1.858,12 |
kr 100.000 | R$ 3.716,24 |
kr 500.000 | R$ 18.581 |
kr 1.000.000 | R$ 37.162 |
kr 2.500.000 | R$ 92.906 |
kr 5.000.000 | R$ 185.812 |
kr 10.000.000 | R$ 371.624 |
kr 50.000.000 | R$ 1.858.120 |