Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 29,396 | J$ 30,911 | 0,38% |
3 tháng | J$ 29,396 | J$ 31,747 | 3,30% |
1 năm | J$ 29,396 | J$ 32,868 | 1,97% |
2 năm | J$ 27,453 | J$ 32,868 | 0,98% |
3 năm | J$ 26,694 | J$ 33,743 | 5,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Jamaica (JMD) |
R$ 1 | J$ 30,463 |
R$ 5 | J$ 152,32 |
R$ 10 | J$ 304,63 |
R$ 25 | J$ 761,58 |
R$ 50 | J$ 1.523,15 |
R$ 100 | J$ 3.046,30 |
R$ 250 | J$ 7.615,75 |
R$ 500 | J$ 15.232 |
R$ 1.000 | J$ 30.463 |
R$ 5.000 | J$ 152.315 |
R$ 10.000 | J$ 304.630 |
R$ 25.000 | J$ 761.575 |
R$ 50.000 | J$ 1.523.151 |
R$ 100.000 | J$ 3.046.302 |
R$ 500.000 | J$ 15.231.508 |