Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,03235 | R$ 0,03402 | 0,38% |
3 tháng | R$ 0,03150 | R$ 0,03402 | 3,41% |
1 năm | R$ 0,03042 | R$ 0,03402 | 2,01% |
2 năm | R$ 0,03042 | R$ 0,03643 | 0,97% |
3 năm | R$ 0,02964 | R$ 0,03746 | 4,87% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Real Brazil (BRL) |
J$ 100 | R$ 3,2926 |
J$ 500 | R$ 16,463 |
J$ 1.000 | R$ 32,926 |
J$ 2.500 | R$ 82,316 |
J$ 5.000 | R$ 164,63 |
J$ 10.000 | R$ 329,26 |
J$ 25.000 | R$ 823,16 |
J$ 50.000 | R$ 1.646,31 |
J$ 100.000 | R$ 3.292,63 |
J$ 500.000 | R$ 16.463 |
J$ 1.000.000 | R$ 32.926 |
J$ 2.500.000 | R$ 82.316 |
J$ 5.000.000 | R$ 164.631 |
J$ 10.000.000 | R$ 329.263 |
J$ 50.000.000 | R$ 1.646.315 |