Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/JOD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JD 0,1341 | JD 0,1415 | 1,61% |
3 tháng | JD 0,1341 | JD 0,1439 | 2,70% |
1 năm | JD 0,1341 | JD 0,1501 | 2,04% |
2 năm | JD 0,1289 | JD 0,1501 | 1,43% |
3 năm | JD 0,1234 | JD 0,1542 | 2,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dinar Jordan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Dinar Jordan (JOD) |
R$ 100 | JD 13,794 |
R$ 500 | JD 68,968 |
R$ 1.000 | JD 137,94 |
R$ 2.500 | JD 344,84 |
R$ 5.000 | JD 689,68 |
R$ 10.000 | JD 1.379,35 |
R$ 25.000 | JD 3.448,38 |
R$ 50.000 | JD 6.896,76 |
R$ 100.000 | JD 13.794 |
R$ 500.000 | JD 68.968 |
R$ 1.000.000 | JD 137.935 |
R$ 2.500.000 | JD 344.838 |
R$ 5.000.000 | JD 689.676 |
R$ 10.000.000 | JD 1.379.351 |
R$ 50.000.000 | JD 6.896.756 |