Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 7,1544 | R$ 7,4564 | 0,80% |
3 tháng | R$ 6,9505 | R$ 7,4564 | 4,08% |
1 năm | R$ 6,6636 | R$ 7,4564 | 4,80% |
2 năm | R$ 6,6636 | R$ 7,7559 | 1,84% |
3 năm | R$ 6,4838 | R$ 8,1038 | 2,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Jordan (JOD) | Real Brazil (BRL) |
JD 1 | R$ 7,2302 |
JD 5 | R$ 36,151 |
JD 10 | R$ 72,302 |
JD 25 | R$ 180,75 |
JD 50 | R$ 361,51 |
JD 100 | R$ 723,02 |
JD 250 | R$ 1.807,55 |
JD 500 | R$ 3.615,09 |
JD 1.000 | R$ 7.230,18 |
JD 5.000 | R$ 36.151 |
JD 10.000 | R$ 72.302 |
JD 25.000 | R$ 180.755 |
JD 50.000 | R$ 361.509 |
JD 100.000 | R$ 723.018 |
JD 500.000 | R$ 3.615.092 |