Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / JPY Đảo
R$
=
JP¥
03/05/2024 7:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 29,249 JP¥ 30,657 0,28%
3 tháng JP¥ 29,249 JP¥ 30,657 0,01%
1 năm JP¥ 26,894 JP¥ 31,097 11,03%
2 năm JP¥ 23,802 JP¥ 31,097 16,73%
3 năm JP¥ 19,808 JP¥ 31,097 48,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Yên Nhật (JPY)
R$ 1JP¥ 29,977
R$ 5JP¥ 149,88
R$ 10JP¥ 299,77
R$ 25JP¥ 749,42
R$ 50JP¥ 1.498,84
R$ 100JP¥ 2.997,68
R$ 250JP¥ 7.494,19
R$ 500JP¥ 14.988
R$ 1.000JP¥ 29.977
R$ 5.000JP¥ 149.884
R$ 10.000JP¥ 299.768
R$ 25.000JP¥ 749.419
R$ 50.000JP¥ 1.498.838
R$ 100.000JP¥ 2.997.676
R$ 500.000JP¥ 14.988.379