Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 29,249 | JP¥ 30,657 | 0,28% |
3 tháng | JP¥ 29,249 | JP¥ 30,657 | 0,01% |
1 năm | JP¥ 26,894 | JP¥ 31,097 | 11,03% |
2 năm | JP¥ 23,802 | JP¥ 31,097 | 16,73% |
3 năm | JP¥ 19,808 | JP¥ 31,097 | 48,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Yên Nhật (JPY) |
R$ 1 | JP¥ 29,977 |
R$ 5 | JP¥ 149,88 |
R$ 10 | JP¥ 299,77 |
R$ 25 | JP¥ 749,42 |
R$ 50 | JP¥ 1.498,84 |
R$ 100 | JP¥ 2.997,68 |
R$ 250 | JP¥ 7.494,19 |
R$ 500 | JP¥ 14.988 |
R$ 1.000 | JP¥ 29.977 |
R$ 5.000 | JP¥ 149.884 |
R$ 10.000 | JP¥ 299.768 |
R$ 25.000 | JP¥ 749.419 |
R$ 50.000 | JP¥ 1.498.838 |
R$ 100.000 | JP¥ 2.997.676 |
R$ 500.000 | JP¥ 14.988.379 |