Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BRL Đảo
JP¥
=
R$
06/05/2024 12:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,03262 R$ 0,03419 1,22%
3 tháng R$ 0,03262 R$ 0,03419 1,59%
1 năm R$ 0,03216 R$ 0,03717 10,09%
2 năm R$ 0,03216 R$ 0,04201 14,87%
3 năm R$ 0,03216 R$ 0,05049 31,78%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Real Brazil (BRL)
JP¥ 100R$ 3,2998
JP¥ 500R$ 16,499
JP¥ 1.000R$ 32,998
JP¥ 2.500R$ 82,494
JP¥ 5.000R$ 164,99
JP¥ 10.000R$ 329,98
JP¥ 25.000R$ 824,94
JP¥ 50.000R$ 1.649,89
JP¥ 100.000R$ 3.299,78
JP¥ 500.000R$ 16.499
JP¥ 1.000.000R$ 32.998
JP¥ 2.500.000R$ 82.494
JP¥ 5.000.000R$ 164.989
JP¥ 10.000.000R$ 329.978
JP¥ 50.000.000R$ 1.649.889