Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,03262 | R$ 0,03419 | 1,22% |
3 tháng | R$ 0,03262 | R$ 0,03419 | 1,59% |
1 năm | R$ 0,03216 | R$ 0,03717 | 10,09% |
2 năm | R$ 0,03216 | R$ 0,04201 | 14,87% |
3 năm | R$ 0,03216 | R$ 0,05049 | 31,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Real Brazil (BRL) |
JP¥ 100 | R$ 3,2998 |
JP¥ 500 | R$ 16,499 |
JP¥ 1.000 | R$ 32,998 |
JP¥ 2.500 | R$ 82,494 |
JP¥ 5.000 | R$ 164,99 |
JP¥ 10.000 | R$ 329,98 |
JP¥ 25.000 | R$ 824,94 |
JP¥ 50.000 | R$ 1.649,89 |
JP¥ 100.000 | R$ 3.299,78 |
JP¥ 500.000 | R$ 16.499 |
JP¥ 1.000.000 | R$ 32.998 |
JP¥ 2.500.000 | R$ 82.494 |
JP¥ 5.000.000 | R$ 164.989 |
JP¥ 10.000.000 | R$ 329.978 |
JP¥ 50.000.000 | R$ 1.649.889 |