Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / KES Đảo
R$
=
Ksh
10/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 25,063 Ksh 26,466 0,38%
3 tháng Ksh 25,063 Ksh 31,936 19,35%
1 năm Ksh 25,063 Ksh 33,149 6,90%
2 năm Ksh 21,577 Ksh 33,149 13,82%
3 năm Ksh 19,537 Ksh 33,149 26,32%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Shilling Kenya (KES)
R$ 1Ksh 25,508
R$ 5Ksh 127,54
R$ 10Ksh 255,08
R$ 25Ksh 637,71
R$ 50Ksh 1.275,41
R$ 100Ksh 2.550,83
R$ 250Ksh 6.377,07
R$ 500Ksh 12.754
R$ 1.000Ksh 25.508
R$ 5.000Ksh 127.541
R$ 10.000Ksh 255.083
R$ 25.000Ksh 637.707
R$ 50.000Ksh 1.275.413
R$ 100.000Ksh 2.550.826
R$ 500.000Ksh 12.754.131