Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 25,063 | Ksh 26,466 | 0,38% |
3 tháng | Ksh 25,063 | Ksh 31,936 | 19,35% |
1 năm | Ksh 25,063 | Ksh 33,149 | 6,90% |
2 năm | Ksh 21,577 | Ksh 33,149 | 13,82% |
3 năm | Ksh 19,537 | Ksh 33,149 | 26,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Shilling Kenya (KES) |
R$ 1 | Ksh 25,508 |
R$ 5 | Ksh 127,54 |
R$ 10 | Ksh 255,08 |
R$ 25 | Ksh 637,71 |
R$ 50 | Ksh 1.275,41 |
R$ 100 | Ksh 2.550,83 |
R$ 250 | Ksh 6.377,07 |
R$ 500 | Ksh 12.754 |
R$ 1.000 | Ksh 25.508 |
R$ 5.000 | Ksh 127.541 |
R$ 10.000 | Ksh 255.083 |
R$ 25.000 | Ksh 637.707 |
R$ 50.000 | Ksh 1.275.413 |
R$ 100.000 | Ksh 2.550.826 |
R$ 500.000 | Ksh 12.754.131 |