Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,03778 | R$ 0,03990 | 0,63% |
3 tháng | R$ 0,03246 | R$ 0,03990 | 21,73% |
1 năm | R$ 0,03017 | R$ 0,03990 | 10,12% |
2 năm | R$ 0,03017 | R$ 0,04635 | 9,70% |
3 năm | R$ 0,03017 | R$ 0,05118 | 20,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Real Brazil (BRL) |
Ksh 100 | R$ 3,9379 |
Ksh 500 | R$ 19,689 |
Ksh 1.000 | R$ 39,379 |
Ksh 2.500 | R$ 98,447 |
Ksh 5.000 | R$ 196,89 |
Ksh 10.000 | R$ 393,79 |
Ksh 25.000 | R$ 984,47 |
Ksh 50.000 | R$ 1.968,94 |
Ksh 100.000 | R$ 3.937,89 |
Ksh 500.000 | R$ 19.689 |
Ksh 1.000.000 | R$ 39.379 |
Ksh 2.500.000 | R$ 98.447 |
Ksh 5.000.000 | R$ 196.894 |
Ksh 10.000.000 | R$ 393.789 |
Ksh 50.000.000 | R$ 1.968.944 |