Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 261,55 | ₩ 271,53 | 1,73% |
3 tháng | ₩ 261,55 | ₩ 271,53 | 1,01% |
1 năm | ₩ 259,20 | ₩ 274,94 | 1,15% |
2 năm | ₩ 232,05 | ₩ 279,26 | 6,95% |
3 năm | ₩ 206,51 | ₩ 279,26 | 24,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Won Hàn Quốc (KRW) |
R$ 1 | ₩ 266,05 |
R$ 5 | ₩ 1.330,26 |
R$ 10 | ₩ 2.660,52 |
R$ 25 | ₩ 6.651,29 |
R$ 50 | ₩ 13.303 |
R$ 100 | ₩ 26.605 |
R$ 250 | ₩ 66.513 |
R$ 500 | ₩ 133.026 |
R$ 1.000 | ₩ 266.052 |
R$ 5.000 | ₩ 1.330.258 |
R$ 10.000 | ₩ 2.660.516 |
R$ 25.000 | ₩ 6.651.291 |
R$ 50.000 | ₩ 13.302.582 |
R$ 100.000 | ₩ 26.605.164 |
R$ 500.000 | ₩ 133.025.821 |