Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / KRW Đảo
R$
=
10/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 261,55 271,53 1,73%
3 tháng 261,55 271,53 1,01%
1 năm 259,20 274,94 1,15%
2 năm 232,05 279,26 6,95%
3 năm 206,51 279,26 24,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Won Hàn Quốc (KRW)
R$ 1 266,05
R$ 5 1.330,26
R$ 10 2.660,52
R$ 25 6.651,29
R$ 50 13.303
R$ 100 26.605
R$ 250 66.513
R$ 500 133.026
R$ 1.000 266.052
R$ 5.000 1.330.258
R$ 10.000 2.660.516
R$ 25.000 6.651.291
R$ 50.000 13.302.582
R$ 100.000 26.605.164
R$ 500.000 133.025.821