Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / BRL Đảo
=
R$
29/04/2024 3:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,003683 R$ 0,003823 1,68%
3 tháng R$ 0,003678 R$ 0,003823 1,95%
1 năm R$ 0,003637 R$ 0,003858 0,37%
2 năm R$ 0,003581 R$ 0,004309 5,17%
3 năm R$ 0,003581 R$ 0,004897 23,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Real Brazil (BRL)
1.000R$ 3,7054
5.000R$ 18,527
10.000R$ 37,054
25.000R$ 92,636
50.000R$ 185,27
100.000R$ 370,54
250.000R$ 926,36
500.000R$ 1.852,71
1.000.000R$ 3.705,42
5.000.000R$ 18.527
10.000.000R$ 37.054
25.000.000R$ 92.636
50.000.000R$ 185.271
100.000.000R$ 370.542
500.000.000R$ 1.852.711