Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,003683 | R$ 0,003823 | 1,68% |
3 tháng | R$ 0,003678 | R$ 0,003823 | 1,95% |
1 năm | R$ 0,003637 | R$ 0,003858 | 0,37% |
2 năm | R$ 0,003581 | R$ 0,004309 | 5,17% |
3 năm | R$ 0,003581 | R$ 0,004897 | 23,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Real Brazil (BRL) |
₩ 1.000 | R$ 3,7054 |
₩ 5.000 | R$ 18,527 |
₩ 10.000 | R$ 37,054 |
₩ 25.000 | R$ 92,636 |
₩ 50.000 | R$ 185,27 |
₩ 100.000 | R$ 370,54 |
₩ 250.000 | R$ 926,36 |
₩ 500.000 | R$ 1.852,71 |
₩ 1.000.000 | R$ 3.705,42 |
₩ 5.000.000 | R$ 18.527 |
₩ 10.000.000 | R$ 37.054 |
₩ 25.000.000 | R$ 92.636 |
₩ 50.000.000 | R$ 185.271 |
₩ 100.000.000 | R$ 370.542 |
₩ 500.000.000 | R$ 1.852.711 |