Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,05830 | KD 0,06076 | 1,56% |
3 tháng | KD 0,05830 | KD 0,06244 | 3,76% |
1 năm | KD 0,05830 | KD 0,06507 | 3,54% |
2 năm | KD 0,05586 | KD 0,06507 | 0,003% |
3 năm | KD 0,05272 | KD 0,06622 | 3,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Dinar Kuwait (KWD) |
R$ 100 | KD 5,9736 |
R$ 500 | KD 29,868 |
R$ 1.000 | KD 59,736 |
R$ 2.500 | KD 149,34 |
R$ 5.000 | KD 298,68 |
R$ 10.000 | KD 597,36 |
R$ 25.000 | KD 1.493,39 |
R$ 50.000 | KD 2.986,79 |
R$ 100.000 | KD 5.973,58 |
R$ 500.000 | KD 29.868 |
R$ 1.000.000 | KD 59.736 |
R$ 2.500.000 | KD 149.339 |
R$ 5.000.000 | KD 298.679 |
R$ 10.000.000 | KD 597.358 |
R$ 50.000.000 | KD 2.986.790 |