Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 16,295 | R$ 17,153 | 1,50% |
3 tháng | R$ 16,014 | R$ 17,153 | 2,94% |
1 năm | R$ 15,368 | R$ 17,153 | 2,01% |
2 năm | R$ 15,368 | R$ 17,901 | 2,70% |
3 năm | R$ 15,100 | R$ 18,969 | 7,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Real Brazil (BRL) |
KD 1 | R$ 16,503 |
KD 5 | R$ 82,516 |
KD 10 | R$ 165,03 |
KD 25 | R$ 412,58 |
KD 50 | R$ 825,16 |
KD 100 | R$ 1.650,32 |
KD 250 | R$ 4.125,80 |
KD 500 | R$ 8.251,60 |
KD 1.000 | R$ 16.503 |
KD 5.000 | R$ 82.516 |
KD 10.000 | R$ 165.032 |
KD 25.000 | R$ 412.580 |
KD 50.000 | R$ 825.160 |
KD 100.000 | R$ 1.650.320 |
KD 500.000 | R$ 8.251.601 |