Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 84,937 | ₸ 88,278 | 3,47% |
3 tháng | ₸ 84,937 | ₸ 91,871 | 5,33% |
1 năm | ₸ 84,937 | ₸ 97,761 | 4,79% |
2 năm | ₸ 82,804 | ₸ 97,761 | 0,50% |
3 năm | ₸ 75,076 | ₸ 105,39 | 4,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
R$ 1 | ₸ 85,302 |
R$ 5 | ₸ 426,51 |
R$ 10 | ₸ 853,02 |
R$ 25 | ₸ 2.132,55 |
R$ 50 | ₸ 4.265,09 |
R$ 100 | ₸ 8.530,18 |
R$ 250 | ₸ 21.325 |
R$ 500 | ₸ 42.651 |
R$ 1.000 | ₸ 85.302 |
R$ 5.000 | ₸ 426.509 |
R$ 10.000 | ₸ 853.018 |
R$ 25.000 | ₸ 2.132.545 |
R$ 50.000 | ₸ 4.265.090 |
R$ 100.000 | ₸ 8.530.181 |
R$ 500.000 | ₸ 42.650.904 |