Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,01133 | R$ 0,01177 | 3,60% |
3 tháng | R$ 0,01088 | R$ 0,01177 | 5,63% |
1 năm | R$ 0,01023 | R$ 0,01177 | 5,03% |
2 năm | R$ 0,01023 | R$ 0,01208 | 0,50% |
3 năm | R$ 0,009489 | R$ 0,01332 | 4,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Real Brazil (BRL) |
₸ 100 | R$ 1,1690 |
₸ 500 | R$ 5,8450 |
₸ 1.000 | R$ 11,690 |
₸ 2.500 | R$ 29,225 |
₸ 5.000 | R$ 58,450 |
₸ 10.000 | R$ 116,90 |
₸ 25.000 | R$ 292,25 |
₸ 50.000 | R$ 584,50 |
₸ 100.000 | R$ 1.168,99 |
₸ 500.000 | R$ 5.844,97 |
₸ 1.000.000 | R$ 11.690 |
₸ 2.500.000 | R$ 29.225 |
₸ 5.000.000 | R$ 58.450 |
₸ 10.000.000 | R$ 116.899 |
₸ 50.000.000 | R$ 584.497 |