Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 56,809 | රු 59,624 | 1,03% |
3 tháng | රු 56,809 | රු 63,314 | 6,44% |
1 năm | රු 56,809 | රු 70,083 | 7,52% |
2 năm | රු 56,809 | රු 77,019 | 15,24% |
3 năm | රු 35,237 | රු 77,019 | 58,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
R$ 1 | රු 58,068 |
R$ 5 | රු 290,34 |
R$ 10 | රු 580,68 |
R$ 25 | රු 1.451,69 |
R$ 50 | රු 2.903,38 |
R$ 100 | රු 5.806,76 |
R$ 250 | රු 14.517 |
R$ 500 | රු 29.034 |
R$ 1.000 | රු 58.068 |
R$ 5.000 | රු 290.338 |
R$ 10.000 | රු 580.676 |
R$ 25.000 | රු 1.451.691 |
R$ 50.000 | රු 2.903.382 |
R$ 100.000 | රු 5.806.763 |
R$ 500.000 | රු 29.033.817 |