Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / LKR Đảo
R$
=
රු
09/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 56,809 රු 59,624 1,03%
3 tháng රු 56,809 රු 63,314 6,44%
1 năm රු 56,809 රු 70,083 7,52%
2 năm රු 56,809 රු 77,019 15,24%
3 năm රු 35,237 රු 77,019 58,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rupee Sri Lanka (LKR)
R$ 1රු 58,068
R$ 5රු 290,34
R$ 10රු 580,68
R$ 25රු 1.451,69
R$ 50රු 2.903,38
R$ 100රු 5.806,76
R$ 250රු 14.517
R$ 500රු 29.034
R$ 1.000රු 58.068
R$ 5.000රු 290.338
R$ 10.000රු 580.676
R$ 25.000රු 1.451.691
R$ 50.000රු 2.903.382
R$ 100.000රු 5.806.763
R$ 500.000රු 29.033.817