Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,01690 | R$ 0,01760 | 0,58% |
3 tháng | R$ 0,01581 | R$ 0,01760 | 9,04% |
1 năm | R$ 0,01427 | R$ 0,01760 | 10,38% |
2 năm | R$ 0,01298 | R$ 0,01760 | 22,21% |
3 năm | R$ 0,01298 | R$ 0,02838 | 36,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Real Brazil (BRL) |
රු 100 | R$ 1,7236 |
රු 500 | R$ 8,6180 |
රු 1.000 | R$ 17,236 |
රු 2.500 | R$ 43,090 |
රු 5.000 | R$ 86,180 |
රු 10.000 | R$ 172,36 |
රු 25.000 | R$ 430,90 |
රු 50.000 | R$ 861,80 |
රු 100.000 | R$ 1.723,60 |
රු 500.000 | R$ 8.618,01 |
රු 1.000.000 | R$ 17.236 |
රු 2.500.000 | R$ 43.090 |
රු 5.000.000 | R$ 86.180 |
රු 10.000.000 | R$ 172.360 |
රු 50.000.000 | R$ 861.801 |