Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BRL Đảo
රු
=
R$
14/05/2024 9:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,01690 R$ 0,01760 0,58%
3 tháng R$ 0,01581 R$ 0,01760 9,04%
1 năm R$ 0,01427 R$ 0,01760 10,38%
2 năm R$ 0,01298 R$ 0,01760 22,21%
3 năm R$ 0,01298 R$ 0,02838 36,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Real Brazil (BRL)
රු 100R$ 1,7236
රු 500R$ 8,6180
රු 1.000R$ 17,236
රු 2.500R$ 43,090
රු 5.000R$ 86,180
රු 10.000R$ 172,36
රු 25.000R$ 430,90
රු 50.000R$ 861,80
රු 100.000R$ 1.723,60
රු 500.000R$ 8.618,01
රු 1.000.000R$ 17.236
රු 2.500.000R$ 43.090
රු 5.000.000R$ 86.180
රු 10.000.000R$ 172.360
රු 50.000.000R$ 861.801