Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 3,5857 | L 3,7283 | 1,83% |
3 tháng | L 3,5857 | L 3,8895 | 6,42% |
1 năm | L 3,5857 | L 3,9571 | 5,26% |
2 năm | L 3,0311 | L 3,9571 | 14,94% |
3 năm | L 2,5812 | L 3,9571 | 34,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Loti Lesotho (LSL) |
R$ 1 | L 3,5683 |
R$ 5 | L 17,842 |
R$ 10 | L 35,683 |
R$ 25 | L 89,208 |
R$ 50 | L 178,42 |
R$ 100 | L 356,83 |
R$ 250 | L 892,08 |
R$ 500 | L 1.784,16 |
R$ 1.000 | L 3.568,32 |
R$ 5.000 | L 17.842 |
R$ 10.000 | L 35.683 |
R$ 25.000 | L 89.208 |
R$ 50.000 | L 178.416 |
R$ 100.000 | L 356.832 |
R$ 500.000 | L 1.784.159 |