Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2682 | R$ 0,2808 | 3,20% |
3 tháng | R$ 0,2571 | R$ 0,2808 | 7,89% |
1 năm | R$ 0,2527 | R$ 0,2808 | 10,15% |
2 năm | R$ 0,2527 | R$ 0,3299 | 9,83% |
3 năm | R$ 0,2527 | R$ 0,3874 | 24,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Real Brazil (BRL) |
L 100 | R$ 27,933 |
L 500 | R$ 139,67 |
L 1.000 | R$ 279,33 |
L 2.500 | R$ 698,33 |
L 5.000 | R$ 1.396,66 |
L 10.000 | R$ 2.793,31 |
L 25.000 | R$ 6.983,28 |
L 50.000 | R$ 13.967 |
L 100.000 | R$ 27.933 |
L 500.000 | R$ 139.666 |
L 1.000.000 | R$ 279.331 |
L 2.500.000 | R$ 698.328 |
L 5.000.000 | R$ 1.396.656 |
L 10.000.000 | R$ 2.793.312 |
L 50.000.000 | R$ 13.966.558 |