Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BRL Đảo
L
=
R$
15/05/2024 10:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,2682 R$ 0,2808 3,20%
3 tháng R$ 0,2571 R$ 0,2808 7,89%
1 năm R$ 0,2527 R$ 0,2808 10,15%
2 năm R$ 0,2527 R$ 0,3299 9,83%
3 năm R$ 0,2527 R$ 0,3874 24,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Real Brazil (BRL)
L 100R$ 27,933
L 500R$ 139,67
L 1.000R$ 279,33
L 2.500R$ 698,33
L 5.000R$ 1.396,66
L 10.000R$ 2.793,31
L 25.000R$ 6.983,28
L 50.000R$ 13.967
L 100.000R$ 27.933
L 500.000R$ 139.666
L 1.000.000R$ 279.331
L 2.500.000R$ 698.328
L 5.000.000R$ 1.396.656
L 10.000.000R$ 2.793.312
L 50.000.000R$ 13.966.558