Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DH 1,9247 | DH 2,0047 | 2,86% |
3 tháng | DH 1,9247 | DH 2,0441 | 3,62% |
1 năm | DH 1,9247 | DH 2,1121 | 3,89% |
2 năm | DH 1,8494 | DH 2,1531 | 0,57% |
3 năm | DH 1,5952 | DH 2,1531 | 14,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và dirham Ma-rốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Dirham Ma-rốc (MAD) |
R$ 1 | DH 1,9578 |
R$ 5 | DH 9,7890 |
R$ 10 | DH 19,578 |
R$ 25 | DH 48,945 |
R$ 50 | DH 97,890 |
R$ 100 | DH 195,78 |
R$ 250 | DH 489,45 |
R$ 500 | DH 978,90 |
R$ 1.000 | DH 1.957,80 |
R$ 5.000 | DH 9.788,99 |
R$ 10.000 | DH 19.578 |
R$ 25.000 | DH 48.945 |
R$ 50.000 | DH 97.890 |
R$ 100.000 | DH 195.780 |
R$ 500.000 | DH 978.899 |