Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,5037 | R$ 0,5196 | 0,97% |
3 tháng | R$ 0,4892 | R$ 0,5196 | 3,95% |
1 năm | R$ 0,4735 | R$ 0,5196 | 4,94% |
2 năm | R$ 0,4645 | R$ 0,5407 | 2,55% |
3 năm | R$ 0,4645 | R$ 0,6269 | 13,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Dirham Ma-rốc (MAD) | Real Brazil (BRL) |
DH 1 | R$ 0,5127 |
DH 5 | R$ 2,5635 |
DH 10 | R$ 5,1269 |
DH 25 | R$ 12,817 |
DH 50 | R$ 25,635 |
DH 100 | R$ 51,269 |
DH 250 | R$ 128,17 |
DH 500 | R$ 256,35 |
DH 1.000 | R$ 512,69 |
DH 5.000 | R$ 2.563,46 |
DH 10.000 | R$ 5.126,92 |
DH 25.000 | R$ 12.817 |
DH 50.000 | R$ 25.635 |
DH 100.000 | R$ 51.269 |
DH 500.000 | R$ 256.346 |