Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 10,939 | ден 11,347 | 0,42% |
3 tháng | ден 10,939 | ден 11,620 | 2,26% |
1 năm | ден 10,939 | ден 11,884 | 0,11% |
2 năm | ден 10,646 | ден 12,271 | 0,38% |
3 năm | ден 9,3464 | ден 12,323 | 16,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Denar Macedonia (MKD) |
R$ 1 | ден 11,115 |
R$ 5 | ден 55,577 |
R$ 10 | ден 111,15 |
R$ 25 | ден 277,88 |
R$ 50 | ден 555,77 |
R$ 100 | ден 1.111,54 |
R$ 250 | ден 2.778,84 |
R$ 500 | ден 5.557,69 |
R$ 1.000 | ден 11.115 |
R$ 5.000 | ден 55.577 |
R$ 10.000 | ден 111.154 |
R$ 25.000 | ден 277.884 |
R$ 50.000 | ден 555.769 |
R$ 100.000 | ден 1.111.537 |
R$ 500.000 | ден 5.557.686 |