Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / MKD Đảo
R$
=
ден
10/05/2024 10:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 10,939 ден 11,347 0,42%
3 tháng ден 10,939 ден 11,620 2,26%
1 năm ден 10,939 ден 11,884 0,11%
2 năm ден 10,646 ден 12,271 0,38%
3 năm ден 9,3464 ден 12,323 16,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Denar Macedonia (MKD)
R$ 1ден 11,115
R$ 5ден 55,577
R$ 10ден 111,15
R$ 25ден 277,88
R$ 50ден 555,77
R$ 100ден 1.111,54
R$ 250ден 2.778,84
R$ 500ден 5.557,69
R$ 1.000ден 11.115
R$ 5.000ден 55.577
R$ 10.000ден 111.154
R$ 25.000ден 277.884
R$ 50.000ден 555.769
R$ 100.000ден 1.111.537
R$ 500.000ден 5.557.686