Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BRL Đảo
ден
=
R$
14/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,08846 R$ 0,09142 2,13%
3 tháng R$ 0,08647 R$ 0,09142 4,29%
1 năm R$ 0,08415 R$ 0,09142 4,13%
2 năm R$ 0,08149 R$ 0,09393 5,38%
3 năm R$ 0,08115 R$ 0,1070 13,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Real Brazil (BRL)
ден 100R$ 9,0274
ден 500R$ 45,137
ден 1.000R$ 90,274
ден 2.500R$ 225,68
ден 5.000R$ 451,37
ден 10.000R$ 902,74
ден 25.000R$ 2.256,84
ден 50.000R$ 4.513,68
ден 100.000R$ 9.027,36
ден 500.000R$ 45.137
ден 1.000.000R$ 90.274
ден 2.500.000R$ 225.684
ден 5.000.000R$ 451.368
ден 10.000.000R$ 902.736
ден 50.000.000R$ 4.513.678