Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,08846 | R$ 0,09142 | 2,13% |
3 tháng | R$ 0,08647 | R$ 0,09142 | 4,29% |
1 năm | R$ 0,08415 | R$ 0,09142 | 4,13% |
2 năm | R$ 0,08149 | R$ 0,09393 | 5,38% |
3 năm | R$ 0,08115 | R$ 0,1070 | 13,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Real Brazil (BRL) |
ден 100 | R$ 9,0274 |
ден 500 | R$ 45,137 |
ден 1.000 | R$ 90,274 |
ден 2.500 | R$ 225,68 |
ден 5.000 | R$ 451,37 |
ден 10.000 | R$ 902,74 |
ден 25.000 | R$ 2.256,84 |
ден 50.000 | R$ 4.513,68 |
ден 100.000 | R$ 9.027,36 |
ден 500.000 | R$ 45.137 |
ден 1.000.000 | R$ 90.274 |
ден 2.500.000 | R$ 225.684 |
ден 5.000.000 | R$ 451.368 |
ден 10.000.000 | R$ 902.736 |
ден 50.000.000 | R$ 4.513.678 |