Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / MMK Đảo
R$
=
K
09/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 397,39 K 419,23 1,55%
3 tháng K 397,39 K 426,19 2,47%
1 năm K 397,39 K 446,42 2,08%
2 năm K 336,18 K 446,42 15,20%
3 năm K 292,25 K 446,42 39,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Kyat Myanmar (MMK)
R$ 1K 408,58
R$ 5K 2.042,91
R$ 10K 4.085,83
R$ 25K 10.215
R$ 50K 20.429
R$ 100K 40.858
R$ 250K 102.146
R$ 500K 204.291
R$ 1.000K 408.583
R$ 5.000K 2.042.914
R$ 10.000K 4.085.829
R$ 25.000K 10.214.572
R$ 50.000K 20.429.143
R$ 100.000K 40.858.286
R$ 500.000K 204.291.430