Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MMK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | K 397,39 | K 419,23 | 1,55% |
3 tháng | K 397,39 | K 426,19 | 2,47% |
1 năm | K 397,39 | K 446,42 | 2,08% |
2 năm | K 336,18 | K 446,42 | 15,20% |
3 năm | K 292,25 | K 446,42 | 39,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và kyat Myanmar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Kyat Myanmar (MMK) |
R$ 1 | K 408,58 |
R$ 5 | K 2.042,91 |
R$ 10 | K 4.085,83 |
R$ 25 | K 10.215 |
R$ 50 | K 20.429 |
R$ 100 | K 40.858 |
R$ 250 | K 102.146 |
R$ 500 | K 204.291 |
R$ 1.000 | K 408.583 |
R$ 5.000 | K 2.042.914 |
R$ 10.000 | K 4.085.829 |
R$ 25.000 | K 10.214.572 |
R$ 50.000 | K 20.429.143 |
R$ 100.000 | K 40.858.286 |
R$ 500.000 | K 204.291.430 |