Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,002385 | R$ 0,002516 | 1,58% |
3 tháng | R$ 0,002346 | R$ 0,002516 | 2,53% |
1 năm | R$ 0,002240 | R$ 0,002516 | 2,12% |
2 năm | R$ 0,002240 | R$ 0,002975 | 13,19% |
3 năm | R$ 0,002240 | R$ 0,003422 | 28,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Kyat Myanmar (MMK) | Real Brazil (BRL) |
K 1.000 | R$ 2,4580 |
K 5.000 | R$ 12,290 |
K 10.000 | R$ 24,580 |
K 25.000 | R$ 61,449 |
K 50.000 | R$ 122,90 |
K 100.000 | R$ 245,80 |
K 250.000 | R$ 614,49 |
K 500.000 | R$ 1.228,98 |
K 1.000.000 | R$ 2.457,96 |
K 5.000.000 | R$ 12.290 |
K 10.000.000 | R$ 24.580 |
K 25.000.000 | R$ 61.449 |
K 50.000.000 | R$ 122.898 |
K 100.000.000 | R$ 245.796 |
K 500.000.000 | R$ 1.228.979 |