Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / BRL Đảo
K
=
R$
09/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,002385 R$ 0,002516 1,58%
3 tháng R$ 0,002346 R$ 0,002516 2,53%
1 năm R$ 0,002240 R$ 0,002516 2,12%
2 năm R$ 0,002240 R$ 0,002975 13,19%
3 năm R$ 0,002240 R$ 0,003422 28,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Real Brazil (BRL)
K 1.000R$ 2,4580
K 5.000R$ 12,290
K 10.000R$ 24,580
K 25.000R$ 61,449
K 50.000R$ 122,90
K 100.000R$ 245,80
K 250.000R$ 614,49
K 500.000R$ 1.228,98
K 1.000.000R$ 2.457,96
K 5.000.000R$ 12.290
K 10.000.000R$ 24.580
K 25.000.000R$ 61.449
K 50.000.000R$ 122.898
K 100.000.000R$ 245.796
K 500.000.000R$ 1.228.979