Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 1,5265 | MOP$ 1,6119 | 1,82% |
3 tháng | MOP$ 1,5265 | MOP$ 1,6347 | 2,49% |
1 năm | MOP$ 1,5265 | MOP$ 1,7078 | 2,38% |
2 năm | MOP$ 1,4631 | MOP$ 1,7133 | 1,15% |
3 năm | MOP$ 1,3973 | MOP$ 1,7610 | 4,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Pataca Ma Cao (MOP) |
R$ 1 | MOP$ 1,5591 |
R$ 5 | MOP$ 7,7957 |
R$ 10 | MOP$ 15,591 |
R$ 25 | MOP$ 38,979 |
R$ 50 | MOP$ 77,957 |
R$ 100 | MOP$ 155,91 |
R$ 250 | MOP$ 389,79 |
R$ 500 | MOP$ 779,57 |
R$ 1.000 | MOP$ 1.559,14 |
R$ 5.000 | MOP$ 7.795,71 |
R$ 10.000 | MOP$ 15.591 |
R$ 25.000 | MOP$ 38.979 |
R$ 50.000 | MOP$ 77.957 |
R$ 100.000 | MOP$ 155.914 |
R$ 500.000 | MOP$ 779.571 |