Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,6204 | R$ 0,6551 | 0,69% |
3 tháng | R$ 0,6117 | R$ 0,6551 | 1,35% |
1 năm | R$ 0,5856 | R$ 0,6551 | 1,44% |
2 năm | R$ 0,5837 | R$ 0,6835 | 0,49% |
3 năm | R$ 0,5678 | R$ 0,7157 | 4,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Real Brazil (BRL) |
MOP$ 1 | R$ 0,6318 |
MOP$ 5 | R$ 3,1592 |
MOP$ 10 | R$ 6,3183 |
MOP$ 25 | R$ 15,796 |
MOP$ 50 | R$ 31,592 |
MOP$ 100 | R$ 63,183 |
MOP$ 250 | R$ 157,96 |
MOP$ 500 | R$ 315,92 |
MOP$ 1.000 | R$ 631,83 |
MOP$ 5.000 | R$ 3.159,16 |
MOP$ 10.000 | R$ 6.318,32 |
MOP$ 25.000 | R$ 15.796 |
MOP$ 50.000 | R$ 31.592 |
MOP$ 100.000 | R$ 63.183 |
MOP$ 500.000 | R$ 315.916 |