Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / MUR Đảo
R$
=
10/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,8280 9,3055 1,53%
3 tháng 8,8280 9,4077 0,96%
1 năm 8,5535 9,6672 0,14%
2 năm 7,9741 9,6672 8,52%
3 năm 7,5329 9,7881 15,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rupee Mauritius (MUR)
R$ 1 8,9785
R$ 5 44,892
R$ 10 89,785
R$ 25 224,46
R$ 50 448,92
R$ 100 897,85
R$ 250 2.244,62
R$ 500 4.489,24
R$ 1.000 8.978,47
R$ 5.000 44.892
R$ 10.000 89.785
R$ 25.000 224.462
R$ 50.000 448.924
R$ 100.000 897.847
R$ 500.000 4.489.236