Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 8,8280 | ₨ 9,3055 | 1,53% |
3 tháng | ₨ 8,8280 | ₨ 9,4077 | 0,96% |
1 năm | ₨ 8,5535 | ₨ 9,6672 | 0,14% |
2 năm | ₨ 7,9741 | ₨ 9,6672 | 8,52% |
3 năm | ₨ 7,5329 | ₨ 9,7881 | 15,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rupee Mauritius (MUR) |
R$ 1 | ₨ 8,9785 |
R$ 5 | ₨ 44,892 |
R$ 10 | ₨ 89,785 |
R$ 25 | ₨ 224,46 |
R$ 50 | ₨ 448,92 |
R$ 100 | ₨ 897,85 |
R$ 250 | ₨ 2.244,62 |
R$ 500 | ₨ 4.489,24 |
R$ 1.000 | ₨ 8.978,47 |
R$ 5.000 | ₨ 44.892 |
R$ 10.000 | ₨ 89.785 |
R$ 25.000 | ₨ 224.462 |
R$ 50.000 | ₨ 448.924 |
R$ 100.000 | ₨ 897.847 |
R$ 500.000 | ₨ 4.489.236 |