Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,1075 | R$ 0,1133 | 1,40% |
3 tháng | R$ 0,1063 | R$ 0,1133 | 2,01% |
1 năm | R$ 0,1034 | R$ 0,1169 | 2,05% |
2 năm | R$ 0,1034 | R$ 0,1254 | 6,19% |
3 năm | R$ 0,1022 | R$ 0,1328 | 13,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Real Brazil (BRL) |
₨ 100 | R$ 11,152 |
₨ 500 | R$ 55,762 |
₨ 1.000 | R$ 111,52 |
₨ 2.500 | R$ 278,81 |
₨ 5.000 | R$ 557,62 |
₨ 10.000 | R$ 1.115,25 |
₨ 25.000 | R$ 2.788,12 |
₨ 50.000 | R$ 5.576,24 |
₨ 100.000 | R$ 11.152 |
₨ 500.000 | R$ 55.762 |
₨ 1.000.000 | R$ 111.525 |
₨ 2.500.000 | R$ 278.812 |
₨ 5.000.000 | R$ 557.624 |
₨ 10.000.000 | R$ 1.115.248 |
₨ 50.000.000 | R$ 5.576.240 |