Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / BRL Đảo
=
R$
10/05/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1075 R$ 0,1133 1,40%
3 tháng R$ 0,1063 R$ 0,1133 2,01%
1 năm R$ 0,1034 R$ 0,1169 2,05%
2 năm R$ 0,1034 R$ 0,1254 6,19%
3 năm R$ 0,1022 R$ 0,1328 13,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Real Brazil (BRL)
100R$ 11,152
500R$ 55,762
1.000R$ 111,52
2.500R$ 278,81
5.000R$ 557,62
10.000R$ 1.115,25
25.000R$ 2.788,12
50.000R$ 5.576,24
100.000R$ 11.152
500.000R$ 55.762
1.000.000R$ 111.525
2.500.000R$ 278.812
5.000.000R$ 557.624
10.000.000R$ 1.115.248
50.000.000R$ 5.576.240