Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / MXN Đảo
R$
=
Mex$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 3,2130 Mex$ 3,3472 0,93%
3 tháng Mex$ 3,2130 Mex$ 3,4638 4,12%
1 năm Mex$ 3,2130 Mex$ 3,6801 7,76%
2 năm Mex$ 3,2130 Mex$ 4,1645 18,90%
3 năm Mex$ 3,2130 Mex$ 4,4043 10,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Peso Mexico (MXN)
R$ 1Mex$ 3,3460
R$ 5Mex$ 16,730
R$ 10Mex$ 33,460
R$ 25Mex$ 83,649
R$ 50Mex$ 167,30
R$ 100Mex$ 334,60
R$ 250Mex$ 836,49
R$ 500Mex$ 1.672,98
R$ 1.000Mex$ 3.345,96
R$ 5.000Mex$ 16.730
R$ 10.000Mex$ 33.460
R$ 25.000Mex$ 83.649
R$ 50.000Mex$ 167.298
R$ 100.000Mex$ 334.596
R$ 500.000Mex$ 1.672.982