Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 3,2130 | Mex$ 3,3472 | 0,93% |
3 tháng | Mex$ 3,2130 | Mex$ 3,4638 | 4,12% |
1 năm | Mex$ 3,2130 | Mex$ 3,6801 | 7,76% |
2 năm | Mex$ 3,2130 | Mex$ 4,1645 | 18,90% |
3 năm | Mex$ 3,2130 | Mex$ 4,4043 | 10,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Peso Mexico (MXN) |
R$ 1 | Mex$ 3,3460 |
R$ 5 | Mex$ 16,730 |
R$ 10 | Mex$ 33,460 |
R$ 25 | Mex$ 83,649 |
R$ 50 | Mex$ 167,30 |
R$ 100 | Mex$ 334,60 |
R$ 250 | Mex$ 836,49 |
R$ 500 | Mex$ 1.672,98 |
R$ 1.000 | Mex$ 3.345,96 |
R$ 5.000 | Mex$ 16.730 |
R$ 10.000 | Mex$ 33.460 |
R$ 25.000 | Mex$ 83.649 |
R$ 50.000 | Mex$ 167.298 |
R$ 100.000 | Mex$ 334.596 |
R$ 500.000 | Mex$ 1.672.982 |