Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2988 | R$ 0,3112 | 1,26% |
3 tháng | R$ 0,2887 | R$ 0,3112 | 4,34% |
1 năm | R$ 0,2717 | R$ 0,3112 | 8,75% |
2 năm | R$ 0,2401 | R$ 0,3112 | 20,97% |
3 năm | R$ 0,2271 | R$ 0,3112 | 14,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Real Brazil (BRL) |
Mex$ 10 | R$ 3,0785 |
Mex$ 50 | R$ 15,392 |
Mex$ 100 | R$ 30,785 |
Mex$ 250 | R$ 76,962 |
Mex$ 500 | R$ 153,92 |
Mex$ 1.000 | R$ 307,85 |
Mex$ 2.500 | R$ 769,62 |
Mex$ 5.000 | R$ 1.539,24 |
Mex$ 10.000 | R$ 3.078,49 |
Mex$ 50.000 | R$ 15.392 |
Mex$ 100.000 | R$ 30.785 |
Mex$ 250.000 | R$ 76.962 |
Mex$ 500.000 | R$ 153.924 |
Mex$ 1.000.000 | R$ 307.849 |
Mex$ 5.000.000 | R$ 1.539.245 |