Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BRL Đảo
Mex$
=
R$
15/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,2988 R$ 0,3112 1,26%
3 tháng R$ 0,2887 R$ 0,3112 4,34%
1 năm R$ 0,2717 R$ 0,3112 8,75%
2 năm R$ 0,2401 R$ 0,3112 20,97%
3 năm R$ 0,2271 R$ 0,3112 14,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Real Brazil (BRL)
Mex$ 10R$ 3,0785
Mex$ 50R$ 15,392
Mex$ 100R$ 30,785
Mex$ 250R$ 76,962
Mex$ 500R$ 153,92
Mex$ 1.000R$ 307,85
Mex$ 2.500R$ 769,62
Mex$ 5.000R$ 1.539,24
Mex$ 10.000R$ 3.078,49
Mex$ 50.000R$ 15.392
Mex$ 100.000R$ 30.785
Mex$ 250.000R$ 76.962
Mex$ 500.000R$ 153.924
Mex$ 1.000.000R$ 307.849
Mex$ 5.000.000R$ 1.539.245