Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / MYR Đảo
R$
=
RM
09/05/2024 4:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,9063 RM 0,9479 1,08%
3 tháng RM 0,9063 RM 0,9728 2,10%
1 năm RM 0,8871 RM 0,9797 5,35%
2 năm RM 0,8030 RM 0,9797 8,18%
3 năm RM 0,7287 RM 0,9797 19,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Ringgit Malaysia (MYR)
R$ 1RM 0,9320
R$ 5RM 4,6599
R$ 10RM 9,3197
R$ 25RM 23,299
R$ 50RM 46,599
R$ 100RM 93,197
R$ 250RM 232,99
R$ 500RM 465,99
R$ 1.000RM 931,97
R$ 5.000RM 4.659,87
R$ 10.000RM 9.319,73
R$ 25.000RM 23.299
R$ 50.000RM 46.599
R$ 100.000RM 93.197
R$ 500.000RM 465.987