Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,9063 | RM 0,9479 | 1,08% |
3 tháng | RM 0,9063 | RM 0,9728 | 2,10% |
1 năm | RM 0,8871 | RM 0,9797 | 5,35% |
2 năm | RM 0,8030 | RM 0,9797 | 8,18% |
3 năm | RM 0,7287 | RM 0,9797 | 19,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Ringgit Malaysia (MYR) |
R$ 1 | RM 0,9320 |
R$ 5 | RM 4,6599 |
R$ 10 | RM 9,3197 |
R$ 25 | RM 23,299 |
R$ 50 | RM 46,599 |
R$ 100 | RM 93,197 |
R$ 250 | RM 232,99 |
R$ 500 | RM 465,99 |
R$ 1.000 | RM 931,97 |
R$ 5.000 | RM 4.659,87 |
R$ 10.000 | RM 9.319,73 |
R$ 25.000 | RM 23.299 |
R$ 50.000 | RM 46.599 |
R$ 100.000 | RM 93.197 |
R$ 500.000 | RM 465.987 |