Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,0516 | R$ 1,1033 | 2,87% |
3 tháng | R$ 1,0279 | R$ 1,1033 | 4,14% |
1 năm | R$ 1,0208 | R$ 1,1318 | 4,29% |
2 năm | R$ 1,0208 | R$ 1,2453 | 5,04% |
3 năm | R$ 1,0208 | R$ 1,3722 | 18,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Real Brazil (BRL) |
RM 1 | R$ 1,0727 |
RM 5 | R$ 5,3636 |
RM 10 | R$ 10,727 |
RM 25 | R$ 26,818 |
RM 50 | R$ 53,636 |
RM 100 | R$ 107,27 |
RM 250 | R$ 268,18 |
RM 500 | R$ 536,36 |
RM 1.000 | R$ 1.072,71 |
RM 5.000 | R$ 5.363,56 |
RM 10.000 | R$ 10.727 |
RM 25.000 | R$ 26.818 |
RM 50.000 | R$ 53.636 |
RM 100.000 | R$ 107.271 |
RM 500.000 | R$ 536.356 |