Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / NAD Đảo
R$
=
N$
09/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 3,5881 N$ 3,7283 1,01%
3 tháng N$ 3,5881 N$ 3,8895 4,57%
1 năm N$ 3,5881 N$ 4,0791 2,11%
2 năm N$ 2,8805 N$ 4,0791 16,66%
3 năm N$ 2,5628 N$ 4,0791 35,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Đô la Namibia (NAD)
R$ 1N$ 3,6136
R$ 5N$ 18,068
R$ 10N$ 36,136
R$ 25N$ 90,340
R$ 50N$ 180,68
R$ 100N$ 361,36
R$ 250N$ 903,40
R$ 500N$ 1.806,80
R$ 1.000N$ 3.613,59
R$ 5.000N$ 18.068
R$ 10.000N$ 36.136
R$ 25.000N$ 90.340
R$ 50.000N$ 180.680
R$ 100.000N$ 361.359
R$ 500.000N$ 1.806.796