Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 3,5881 | N$ 3,7283 | 1,01% |
3 tháng | N$ 3,5881 | N$ 3,8895 | 4,57% |
1 năm | N$ 3,5881 | N$ 4,0791 | 2,11% |
2 năm | N$ 2,8805 | N$ 4,0791 | 16,66% |
3 năm | N$ 2,5628 | N$ 4,0791 | 35,39% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Namibia (NAD) |
R$ 1 | N$ 3,6136 |
R$ 5 | N$ 18,068 |
R$ 10 | N$ 36,136 |
R$ 25 | N$ 90,340 |
R$ 50 | N$ 180,68 |
R$ 100 | N$ 361,36 |
R$ 250 | N$ 903,40 |
R$ 500 | N$ 1.806,80 |
R$ 1.000 | N$ 3.613,59 |
R$ 5.000 | N$ 18.068 |
R$ 10.000 | N$ 36.136 |
R$ 25.000 | N$ 90.340 |
R$ 50.000 | N$ 180.680 |
R$ 100.000 | N$ 361.359 |
R$ 500.000 | N$ 1.806.796 |