Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,2682 | R$ 0,2808 | 2,52% |
3 tháng | R$ 0,2571 | R$ 0,2808 | 6,51% |
1 năm | R$ 0,2451 | R$ 0,2808 | 8,72% |
2 năm | R$ 0,2451 | R$ 0,3472 | 11,58% |
3 năm | R$ 0,2451 | R$ 0,3902 | 25,56% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Real Brazil (BRL) |
N$ 100 | R$ 28,071 |
N$ 500 | R$ 140,35 |
N$ 1.000 | R$ 280,71 |
N$ 2.500 | R$ 701,77 |
N$ 5.000 | R$ 1.403,53 |
N$ 10.000 | R$ 2.807,06 |
N$ 25.000 | R$ 7.017,66 |
N$ 50.000 | R$ 14.035 |
N$ 100.000 | R$ 28.071 |
N$ 500.000 | R$ 140.353 |
N$ 1.000.000 | R$ 280.706 |
N$ 2.500.000 | R$ 701.766 |
N$ 5.000.000 | R$ 1.403.532 |
N$ 10.000.000 | R$ 2.807.064 |
N$ 50.000.000 | R$ 14.035.319 |