Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BRL Đảo
N$
=
R$
16/05/2024 9:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,2682 R$ 0,2808 2,52%
3 tháng R$ 0,2571 R$ 0,2808 6,51%
1 năm R$ 0,2451 R$ 0,2808 8,72%
2 năm R$ 0,2451 R$ 0,3472 11,58%
3 năm R$ 0,2451 R$ 0,3902 25,56%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Real Brazil (BRL)
N$ 100R$ 28,071
N$ 500R$ 140,35
N$ 1.000R$ 280,71
N$ 2.500R$ 701,77
N$ 5.000R$ 1.403,53
N$ 10.000R$ 2.807,06
N$ 25.000R$ 7.017,66
N$ 50.000R$ 14.035
N$ 100.000R$ 28.071
N$ 500.000R$ 140.353
N$ 1.000.000R$ 280.706
N$ 2.500.000R$ 701.766
N$ 5.000.000R$ 1.403.532
N$ 10.000.000R$ 2.807.064
N$ 50.000.000R$ 14.035.319