Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 215,30 | ₦ 275,20 | 10,38% |
3 tháng | ₦ 215,30 | ₦ 326,57 | 5,81% |
1 năm | ₦ 91,079 | ₦ 326,57 | 197,78% |
2 năm | ₦ 77,006 | ₦ 326,57 | 242,22% |
3 năm | ₦ 71,445 | ₦ 326,57 | 278,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Naira Nigeria (NGN) |
R$ 1 | ₦ 272,50 |
R$ 5 | ₦ 1.362,51 |
R$ 10 | ₦ 2.725,03 |
R$ 25 | ₦ 6.812,57 |
R$ 50 | ₦ 13.625 |
R$ 100 | ₦ 27.250 |
R$ 250 | ₦ 68.126 |
R$ 500 | ₦ 136.251 |
R$ 1.000 | ₦ 272.503 |
R$ 5.000 | ₦ 1.362.514 |
R$ 10.000 | ₦ 2.725.028 |
R$ 25.000 | ₦ 6.812.569 |
R$ 50.000 | ₦ 13.625.139 |
R$ 100.000 | ₦ 27.250.278 |
R$ 500.000 | ₦ 136.251.388 |