Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,003402 | R$ 0,004559 | 25,38% |
3 tháng | R$ 0,003062 | R$ 0,004645 | 2,57% |
1 năm | R$ 0,003062 | R$ 0,01098 | 68,32% |
2 năm | R$ 0,003062 | R$ 0,01299 | 71,39% |
3 năm | R$ 0,003062 | R$ 0,01400 | 73,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Real Brazil (BRL) |
₦ 1.000 | R$ 3,3574 |
₦ 5.000 | R$ 16,787 |
₦ 10.000 | R$ 33,574 |
₦ 25.000 | R$ 83,935 |
₦ 50.000 | R$ 167,87 |
₦ 100.000 | R$ 335,74 |
₦ 250.000 | R$ 839,35 |
₦ 500.000 | R$ 1.678,69 |
₦ 1.000.000 | R$ 3.357,38 |
₦ 5.000.000 | R$ 16.787 |
₦ 10.000.000 | R$ 33.574 |
₦ 25.000.000 | R$ 83.935 |
₦ 50.000.000 | R$ 167.869 |
₦ 100.000.000 | R$ 335.738 |
₦ 500.000.000 | R$ 1.678.690 |