Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / NIO Đảo
R$
=
C$
10/05/2024 1:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 6,9650 C$ 7,3467 1,52%
3 tháng C$ 6,9650 C$ 7,4720 2,44%
1 năm C$ 6,9650 C$ 7,7544 1,44%
2 năm C$ 6,5100 C$ 7,7544 4,45%
3 năm C$ 6,1619 C$ 7,8029 9,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Cordoba Nicaragua (NIO)
R$ 1C$ 7,1294
R$ 5C$ 35,647
R$ 10C$ 71,294
R$ 25C$ 178,23
R$ 50C$ 356,47
R$ 100C$ 712,94
R$ 250C$ 1.782,34
R$ 500C$ 3.564,68
R$ 1.000C$ 7.129,37
R$ 5.000C$ 35.647
R$ 10.000C$ 71.294
R$ 25.000C$ 178.234
R$ 50.000C$ 356.468
R$ 100.000C$ 712.937
R$ 500.000C$ 3.564.683