Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NIO)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 6,9650 | C$ 7,3467 | 1,52% |
3 tháng | C$ 6,9650 | C$ 7,4720 | 2,44% |
1 năm | C$ 6,9650 | C$ 7,7544 | 1,44% |
2 năm | C$ 6,5100 | C$ 7,7544 | 4,45% |
3 năm | C$ 6,1619 | C$ 7,8029 | 9,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và cordoba Nicaragua
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Cordoba Nicaragua (NIO) |
R$ 1 | C$ 7,1294 |
R$ 5 | C$ 35,647 |
R$ 10 | C$ 71,294 |
R$ 25 | C$ 178,23 |
R$ 50 | C$ 356,47 |
R$ 100 | C$ 712,94 |
R$ 250 | C$ 1.782,34 |
R$ 500 | C$ 3.564,68 |
R$ 1.000 | C$ 7.129,37 |
R$ 5.000 | C$ 35.647 |
R$ 10.000 | C$ 71.294 |
R$ 25.000 | C$ 178.234 |
R$ 50.000 | C$ 356.468 |
R$ 100.000 | C$ 712.937 |
R$ 500.000 | C$ 3.564.683 |