Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / BRL Đảo
C$
=
R$
14/05/2024 1:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,1376 R$ 0,1436 0,84%
3 tháng R$ 0,1338 R$ 0,1436 3,52%
1 năm R$ 0,1290 R$ 0,1436 4,71%
2 năm R$ 0,1290 R$ 0,1536 1,17%
3 năm R$ 0,1282 R$ 0,1623 7,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Real Brazil (BRL)
C$ 100R$ 13,966
C$ 500R$ 69,830
C$ 1.000R$ 139,66
C$ 2.500R$ 349,15
C$ 5.000R$ 698,30
C$ 10.000R$ 1.396,59
C$ 25.000R$ 3.491,48
C$ 50.000R$ 6.982,95
C$ 100.000R$ 13.966
C$ 500.000R$ 69.830
C$ 1.000.000R$ 139.659
C$ 2.500.000R$ 349.148
C$ 5.000.000R$ 698.295
C$ 10.000.000R$ 1.396.590
C$ 50.000.000R$ 6.982.951