Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 2,0779 | kr 2,1526 | 0,75% |
3 tháng | kr 2,0779 | kr 2,1700 | 1,03% |
1 năm | kr 2,0733 | kr 2,2978 | 1,41% |
2 năm | kr 1,7889 | kr 2,2978 | 14,41% |
3 năm | kr 1,4731 | kr 2,2978 | 36,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Krone Na Uy (NOK) |
R$ 1 | kr 2,1046 |
R$ 5 | kr 10,523 |
R$ 10 | kr 21,046 |
R$ 25 | kr 52,616 |
R$ 50 | kr 105,23 |
R$ 100 | kr 210,46 |
R$ 250 | kr 526,16 |
R$ 500 | kr 1.052,32 |
R$ 1.000 | kr 2.104,65 |
R$ 5.000 | kr 10.523 |
R$ 10.000 | kr 21.046 |
R$ 25.000 | kr 52.616 |
R$ 50.000 | kr 105.232 |
R$ 100.000 | kr 210.465 |
R$ 500.000 | kr 1.052.323 |