Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / NOK Đảo
R$
=
kr
10/05/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 2,0779 kr 2,1526 0,75%
3 tháng kr 2,0779 kr 2,1700 1,03%
1 năm kr 2,0733 kr 2,2978 1,41%
2 năm kr 1,7889 kr 2,2978 14,41%
3 năm kr 1,4731 kr 2,2978 36,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Krone Na Uy (NOK)
R$ 1kr 2,1046
R$ 5kr 10,523
R$ 10kr 21,046
R$ 25kr 52,616
R$ 50kr 105,23
R$ 100kr 210,46
R$ 250kr 526,16
R$ 500kr 1.052,32
R$ 1.000kr 2.104,65
R$ 5.000kr 10.523
R$ 10.000kr 21.046
R$ 25.000kr 52.616
R$ 50.000kr 105.232
R$ 100.000kr 210.465
R$ 500.000kr 1.052.323