Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 0,4645 | R$ 0,4804 | 1,05% |
3 tháng | R$ 0,4608 | R$ 0,4813 | 1,85% |
1 năm | R$ 0,4352 | R$ 0,4823 | 4,22% |
2 năm | R$ 0,4352 | R$ 0,5590 | 5,97% |
3 năm | R$ 0,4352 | R$ 0,6788 | 24,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Real Brazil (BRL) |
kr 10 | R$ 4,7893 |
kr 50 | R$ 23,946 |
kr 100 | R$ 47,893 |
kr 250 | R$ 119,73 |
kr 500 | R$ 239,46 |
kr 1.000 | R$ 478,93 |
kr 2.500 | R$ 1.197,32 |
kr 5.000 | R$ 2.394,64 |
kr 10.000 | R$ 4.789,27 |
kr 50.000 | R$ 23.946 |
kr 100.000 | R$ 47.893 |
kr 250.000 | R$ 119.732 |
kr 500.000 | R$ 239.464 |
kr 1.000.000 | R$ 478.927 |
kr 5.000.000 | R$ 2.394.637 |