Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / BRL Đảo
kr
=
R$
15/05/2024 9:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 0,4645 R$ 0,4813 1,80%
3 tháng R$ 0,4608 R$ 0,4813 1,55%
1 năm R$ 0,4352 R$ 0,4823 3,43%
2 năm R$ 0,4352 R$ 0,5590 7,73%
3 năm R$ 0,4352 R$ 0,6788 25,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Real Brazil (BRL)
kr 10R$ 4,7752
kr 50R$ 23,876
kr 100R$ 47,752
kr 250R$ 119,38
kr 500R$ 238,76
kr 1.000R$ 477,52
kr 2.500R$ 1.193,79
kr 5.000R$ 2.387,59
kr 10.000R$ 4.775,17
kr 50.000R$ 23.876
kr 100.000R$ 47.752
kr 250.000R$ 119.379
kr 500.000R$ 238.759
kr 1.000.000R$ 477.517
kr 5.000.000R$ 2.387.585