Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,3201 | NZ$ 0,3298 | 0,35% |
3 tháng | NZ$ 0,3201 | NZ$ 0,3358 | 0,62% |
1 năm | NZ$ 0,3168 | NZ$ 0,3478 | 3,35% |
2 năm | NZ$ 0,2883 | NZ$ 0,3478 | 6,84% |
3 năm | NZ$ 0,2465 | NZ$ 0,3478 | 25,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la New Zealand (NZD) |
R$ 10 | NZ$ 3,2287 |
R$ 50 | NZ$ 16,144 |
R$ 100 | NZ$ 32,287 |
R$ 250 | NZ$ 80,718 |
R$ 500 | NZ$ 161,44 |
R$ 1.000 | NZ$ 322,87 |
R$ 2.500 | NZ$ 807,18 |
R$ 5.000 | NZ$ 1.614,36 |
R$ 10.000 | NZ$ 3.228,72 |
R$ 50.000 | NZ$ 16.144 |
R$ 100.000 | NZ$ 32.287 |
R$ 250.000 | NZ$ 80.718 |
R$ 500.000 | NZ$ 161.436 |
R$ 1.000.000 | NZ$ 322.872 |
R$ 5.000.000 | NZ$ 1.614.358 |