Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / NZD Đảo
R$
=
NZ$
10/05/2024 3:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,3201 NZ$ 0,3298 0,35%
3 tháng NZ$ 0,3201 NZ$ 0,3358 0,62%
1 năm NZ$ 0,3168 NZ$ 0,3478 3,35%
2 năm NZ$ 0,2883 NZ$ 0,3478 6,84%
3 năm NZ$ 0,2465 NZ$ 0,3478 25,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Đô la New Zealand (NZD)
R$ 10NZ$ 3,2287
R$ 50NZ$ 16,144
R$ 100NZ$ 32,287
R$ 250NZ$ 80,718
R$ 500NZ$ 161,44
R$ 1.000NZ$ 322,87
R$ 2.500NZ$ 807,18
R$ 5.000NZ$ 1.614,36
R$ 10.000NZ$ 3.228,72
R$ 50.000NZ$ 16.144
R$ 100.000NZ$ 32.287
R$ 250.000NZ$ 80.718
R$ 500.000NZ$ 161.436
R$ 1.000.000NZ$ 322.872
R$ 5.000.000NZ$ 1.614.358