Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 3,0392 | R$ 3,1237 | 1,97% |
3 tháng | R$ 2,9781 | R$ 3,1237 | 2,92% |
1 năm | R$ 2,8754 | R$ 3,1413 | 1,32% |
2 năm | R$ 2,8754 | R$ 3,4689 | 2,48% |
3 năm | R$ 2,8754 | R$ 4,0571 | 19,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Real Brazil (BRL) |
NZ$ 1 | R$ 3,0997 |
NZ$ 5 | R$ 15,499 |
NZ$ 10 | R$ 30,997 |
NZ$ 25 | R$ 77,493 |
NZ$ 50 | R$ 154,99 |
NZ$ 100 | R$ 309,97 |
NZ$ 250 | R$ 774,93 |
NZ$ 500 | R$ 1.549,85 |
NZ$ 1.000 | R$ 3.099,70 |
NZ$ 5.000 | R$ 15.499 |
NZ$ 10.000 | R$ 30.997 |
NZ$ 25.000 | R$ 77.493 |
NZ$ 50.000 | R$ 154.985 |
NZ$ 100.000 | R$ 309.970 |
NZ$ 500.000 | R$ 1.549.851 |