Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / BRL Đảo
NZ$
=
R$
14/05/2024 2:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 3,0392 R$ 3,1237 1,97%
3 tháng R$ 2,9781 R$ 3,1237 2,92%
1 năm R$ 2,8754 R$ 3,1413 1,32%
2 năm R$ 2,8754 R$ 3,4689 2,48%
3 năm R$ 2,8754 R$ 4,0571 19,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Real Brazil (BRL)
NZ$ 1R$ 3,0997
NZ$ 5R$ 15,499
NZ$ 10R$ 30,997
NZ$ 25R$ 77,493
NZ$ 50R$ 154,99
NZ$ 100R$ 309,97
NZ$ 250R$ 774,93
NZ$ 500R$ 1.549,85
NZ$ 1.000R$ 3.099,70
NZ$ 5.000R$ 15.499
NZ$ 10.000R$ 30.997
NZ$ 25.000R$ 77.493
NZ$ 50.000R$ 154.985
NZ$ 100.000R$ 309.970
NZ$ 500.000R$ 1.549.851