Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / OMR Đảo
R$
=
OMR
10/05/2024 2:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,07273 OMR 0,07676 1,61%
3 tháng OMR 0,07273 OMR 0,07802 2,70%
1 năm OMR 0,07273 OMR 0,08138 2,04%
2 năm OMR 0,06992 OMR 0,08138 1,43%
3 năm OMR 0,06692 OMR 0,08364 2,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Rial Oman (OMR)
R$ 100OMR 7,4771
R$ 500OMR 37,386
R$ 1.000OMR 74,771
R$ 2.500OMR 186,93
R$ 5.000OMR 373,86
R$ 10.000OMR 747,71
R$ 25.000OMR 1.869,29
R$ 50.000OMR 3.738,57
R$ 100.000OMR 7.477,14
R$ 500.000OMR 37.386
R$ 1.000.000OMR 74.771
R$ 2.500.000OMR 186.929
R$ 5.000.000OMR 373.857
R$ 10.000.000OMR 747.714
R$ 50.000.000OMR 3.738.571