Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,07273 | OMR 0,07676 | 1,61% |
3 tháng | OMR 0,07273 | OMR 0,07802 | 2,70% |
1 năm | OMR 0,07273 | OMR 0,08138 | 2,04% |
2 năm | OMR 0,06992 | OMR 0,08138 | 1,43% |
3 năm | OMR 0,06692 | OMR 0,08364 | 2,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Rial Oman (OMR) |
R$ 100 | OMR 7,4771 |
R$ 500 | OMR 37,386 |
R$ 1.000 | OMR 74,771 |
R$ 2.500 | OMR 186,93 |
R$ 5.000 | OMR 373,86 |
R$ 10.000 | OMR 747,71 |
R$ 25.000 | OMR 1.869,29 |
R$ 50.000 | OMR 3.738,57 |
R$ 100.000 | OMR 7.477,14 |
R$ 500.000 | OMR 37.386 |
R$ 1.000.000 | OMR 74.771 |
R$ 2.500.000 | OMR 186.929 |
R$ 5.000.000 | OMR 373.857 |
R$ 10.000.000 | OMR 747.714 |
R$ 50.000.000 | OMR 3.738.571 |