Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 13,193 | R$ 13,749 | 1,06% |
3 tháng | R$ 12,816 | R$ 13,749 | 3,14% |
1 năm | R$ 12,287 | R$ 13,749 | 4,86% |
2 năm | R$ 12,287 | R$ 14,302 | 1,33% |
3 năm | R$ 11,956 | R$ 14,943 | 2,76% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Real Brazil (BRL) |
OMR 1 | R$ 13,357 |
OMR 5 | R$ 66,787 |
OMR 10 | R$ 133,57 |
OMR 25 | R$ 333,94 |
OMR 50 | R$ 667,87 |
OMR 100 | R$ 1.335,75 |
OMR 250 | R$ 3.339,36 |
OMR 500 | R$ 6.678,73 |
OMR 1.000 | R$ 13.357 |
OMR 5.000 | R$ 66.787 |
OMR 10.000 | R$ 133.575 |
OMR 25.000 | R$ 333.936 |
OMR 50.000 | R$ 667.873 |
OMR 100.000 | R$ 1.335.746 |
OMR 500.000 | R$ 6.678.728 |