Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,7735 | zł 0,7912 | 0,47% |
3 tháng | zł 0,7735 | zł 0,8178 | 3,01% |
1 năm | zł 0,7735 | zł 0,8954 | 5,40% |
2 năm | zł 0,7735 | zł 0,9656 | 8,49% |
3 năm | zł 0,6853 | zł 0,9656 | 9,51% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Złoty Ba Lan (PLN) |
R$ 1 | zł 0,7735 |
R$ 5 | zł 3,8674 |
R$ 10 | zł 7,7347 |
R$ 25 | zł 19,337 |
R$ 50 | zł 38,674 |
R$ 100 | zł 77,347 |
R$ 250 | zł 193,37 |
R$ 500 | zł 386,74 |
R$ 1.000 | zł 773,47 |
R$ 5.000 | zł 3.867,35 |
R$ 10.000 | zł 7.734,70 |
R$ 25.000 | zł 19.337 |
R$ 50.000 | zł 38.674 |
R$ 100.000 | zł 77.347 |
R$ 500.000 | zł 386.735 |