Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / PLN Đảo
R$
=
09/05/2024 9:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,7735 0,7912 0,47%
3 tháng 0,7735 0,8178 3,01%
1 năm 0,7735 0,8954 5,40%
2 năm 0,7735 0,9656 8,49%
3 năm 0,6853 0,9656 9,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Złoty Ba Lan (PLN)
R$ 1 0,7735
R$ 5 3,8674
R$ 10 7,7347
R$ 25 19,337
R$ 50 38,674
R$ 100 77,347
R$ 250 193,37
R$ 500 386,74
R$ 1.000 773,47
R$ 5.000 3.867,35
R$ 10.000 7.734,70
R$ 25.000 19.337
R$ 50.000 38.674
R$ 100.000 77.347
R$ 500.000 386.735