Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 1,2638 | R$ 1,2929 | 1,07% |
3 tháng | R$ 1,2228 | R$ 1,2929 | 4,46% |
1 năm | R$ 1,1168 | R$ 1,2929 | 7,88% |
2 năm | R$ 1,0357 | R$ 1,2929 | 11,17% |
3 năm | R$ 1,0357 | R$ 1,4592 | 7,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Real Brazil (BRL) |
zł 1 | R$ 1,2928 |
zł 5 | R$ 6,4642 |
zł 10 | R$ 12,928 |
zł 25 | R$ 32,321 |
zł 50 | R$ 64,642 |
zł 100 | R$ 129,28 |
zł 250 | R$ 323,21 |
zł 500 | R$ 646,42 |
zł 1.000 | R$ 1.292,85 |
zł 5.000 | R$ 6.464,25 |
zł 10.000 | R$ 12.928 |
zł 25.000 | R$ 32.321 |
zł 50.000 | R$ 64.642 |
zł 100.000 | R$ 129.285 |
zł 500.000 | R$ 646.425 |