Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / BRL Đảo
=
R$
10/05/2024 4:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 1,2638 R$ 1,2929 1,07%
3 tháng R$ 1,2228 R$ 1,2929 4,46%
1 năm R$ 1,1168 R$ 1,2929 7,88%
2 năm R$ 1,0357 R$ 1,2929 11,17%
3 năm R$ 1,0357 R$ 1,4592 7,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Real Brazil (BRL)
1R$ 1,2928
5R$ 6,4642
10R$ 12,928
25R$ 32,321
50R$ 64,642
100R$ 129,28
250R$ 323,21
500R$ 646,42
1.000R$ 1.292,85
5.000R$ 6.464,25
10.000R$ 12.928
25.000R$ 32.321
50.000R$ 64.642
100.000R$ 129.285
500.000R$ 646.425