Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/QAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ر.ق 0,6885 | ر.ق 0,7185 | 1,49% |
3 tháng | ر.ق 0,6885 | ر.ق 0,7387 | 3,67% |
1 năm | ر.ق 0,6885 | ر.ق 0,7705 | 3,85% |
2 năm | ر.ق 0,6619 | ر.ق 0,7705 | 0,18% |
3 năm | ر.ق 0,6335 | ر.ق 0,7918 | 1,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và riyal Qatar
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Riyal Qatar (QAR) |
R$ 1 | ر.ق 0,7064 |
R$ 5 | ر.ق 3,5320 |
R$ 10 | ر.ق 7,0640 |
R$ 25 | ر.ق 17,660 |
R$ 50 | ر.ق 35,320 |
R$ 100 | ر.ق 70,640 |
R$ 250 | ر.ق 176,60 |
R$ 500 | ر.ق 353,20 |
R$ 1.000 | ر.ق 706,40 |
R$ 5.000 | ر.ق 3.531,99 |
R$ 10.000 | ر.ق 7.063,98 |
R$ 25.000 | ر.ق 17.660 |
R$ 50.000 | ر.ق 35.320 |
R$ 100.000 | ر.ق 70.640 |
R$ 500.000 | ر.ق 353.199 |