Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / QAR Đảo
R$
=
ر.ق
10/05/2024 3:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,6885 ر.ق 0,7185 1,49%
3 tháng ر.ق 0,6885 ر.ق 0,7387 3,67%
1 năm ر.ق 0,6885 ر.ق 0,7705 3,85%
2 năm ر.ق 0,6619 ر.ق 0,7705 0,18%
3 năm ر.ق 0,6335 ر.ق 0,7918 1,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Riyal Qatar (QAR)
R$ 1ر.ق 0,7064
R$ 5ر.ق 3,5320
R$ 10ر.ق 7,0640
R$ 25ر.ق 17,660
R$ 50ر.ق 35,320
R$ 100ر.ق 70,640
R$ 250ر.ق 176,60
R$ 500ر.ق 353,20
R$ 1.000ر.ق 706,40
R$ 5.000ر.ق 3.531,99
R$ 10.000ر.ق 7.063,98
R$ 25.000ر.ق 17.660
R$ 50.000ر.ق 35.320
R$ 100.000ر.ق 70.640
R$ 500.000ر.ق 353.199