Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / BRL Đảo
ر.ق
=
R$
01/05/2024 9:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 1,3761 R$ 1,4524 2,07%
3 tháng R$ 1,3507 R$ 1,4524 3,40%
1 năm R$ 1,2979 R$ 1,4524 2,62%
2 năm R$ 1,2979 R$ 1,5107 2,90%
3 năm R$ 1,2629 R$ 1,5785 5,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Real Brazil (BRL)
ر.ق 1R$ 1,4274
ر.ق 5R$ 7,1372
ر.ق 10R$ 14,274
ر.ق 25R$ 35,686
ر.ق 50R$ 71,372
ر.ق 100R$ 142,74
ر.ق 250R$ 356,86
ر.ق 500R$ 713,72
ر.ق 1.000R$ 1.427,45
ر.ق 5.000R$ 7.137,23
ر.ق 10.000R$ 14.274
ر.ق 25.000R$ 35.686
ر.ق 50.000R$ 71.372
ر.ق 100.000R$ 142.745
ر.ق 500.000R$ 713.723