Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / RON Đảo
R$
=
RON
10/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,8846 RON 0,9176 0,30%
3 tháng RON 0,8846 RON 0,9384 2,32%
1 năm RON 0,8846 RON 0,9575 1,06%
2 năm RON 0,8463 RON 0,9905 0,31%
3 năm RON 0,7508 RON 0,9905 17,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Leu Romania (RON)
R$ 1RON 0,8974
R$ 5RON 4,4871
R$ 10RON 8,9742
R$ 25RON 22,436
R$ 50RON 44,871
R$ 100RON 89,742
R$ 250RON 224,36
R$ 500RON 448,71
R$ 1.000RON 897,42
R$ 5.000RON 4.487,11
R$ 10.000RON 8.974,22
R$ 25.000RON 22.436
R$ 50.000RON 44.871
R$ 100.000RON 89.742
R$ 500.000RON 448.711