Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,8846 | RON 0,9176 | 0,30% |
3 tháng | RON 0,8846 | RON 0,9384 | 2,32% |
1 năm | RON 0,8846 | RON 0,9575 | 1,06% |
2 năm | RON 0,8463 | RON 0,9905 | 0,31% |
3 năm | RON 0,7508 | RON 0,9905 | 17,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Leu Romania (RON) |
R$ 1 | RON 0,8974 |
R$ 5 | RON 4,4871 |
R$ 10 | RON 8,9742 |
R$ 25 | RON 22,436 |
R$ 50 | RON 44,871 |
R$ 100 | RON 89,742 |
R$ 250 | RON 224,36 |
R$ 500 | RON 448,71 |
R$ 1.000 | RON 897,42 |
R$ 5.000 | RON 4.487,11 |
R$ 10.000 | RON 8.974,22 |
R$ 25.000 | RON 22.436 |
R$ 50.000 | RON 44.871 |
R$ 100.000 | RON 89.742 |
R$ 500.000 | RON 448.711 |